dột nát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dột nát+
- Dilapidated
- Túp lều dột nát
A dilapidated hut
- Túp lều dột nát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dột nát"
Lượt xem: 647